Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 棒渦巻銀河
渦巻銀河 うずまきぎんが
spiral galaxy
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
渦状銀河 かじょうぎんが うずじょうぎんが
thiên hà xoắn ốc
渦巻 うずまき
xoáy
銀河 ぎんが
thiên hà
渦巻く うずまく
xoáy (nước); làm xoáy lốc; (khói) cuồn cuộn lên; rối loạn
渦巻き うずまき
xoáy; hoa
セイファート銀河 セイファートぎんが
Thiên hà Seyfert (là một trong hai nhóm thiên hà hoạt động lớn nhất, cùng với các quasar. Chúng có nhân giống quasar với độ sáng bề mặt rất cao, thể hiện qua một quang phổ có những đường phát xạ của trạng thái ion hóa cao và mạnh, nhưng không giống quasar, thiên hà chủ của chúng có thể được xác định rõ ràng)