棒読み
ぼうよみ「BỔNG ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đọc đơn điệu (cách đọc đơn chữa Hán và niệm Phật của người Nhật; cách đọc một văn bản cổ điển tiếng Hán mà không dịch nó thành tiếng Nhật)

Bảng chia động từ của 棒読み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 棒読みする/ぼうよみする |
Quá khứ (た) | 棒読みした |
Phủ định (未然) | 棒読みしない |
Lịch sự (丁寧) | 棒読みします |
te (て) | 棒読みして |
Khả năng (可能) | 棒読みできる |
Thụ động (受身) | 棒読みされる |
Sai khiến (使役) | 棒読みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 棒読みすられる |
Điều kiện (条件) | 棒読みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 棒読みしろ |
Ý chí (意向) | 棒読みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 棒読みするな |