Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棒高跳び ぼうたかとび
nhảy sào.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高跳び たかとび こうとび
cao nhảy
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
走り高跳び はしりたかとび
nhảy cao
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
跳人 はねと
vũ công biểu diễn trong lễ hội Nebuta