Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 棒鱈 (落語)
棒鱈 ぼうだら
cá tuyết khô ngâm trong nước vài ngày, và nấu gần như khô trong nước tương và nước (đặc sản của Kyoto)
落語 らくご
truyện cười; truyện vui
鱈 たら タラ
cá tuyết
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落語家 らくごか
người kể những câu chuyện hài hước
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.