Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棗 なつめ ナツメ
Quả táo ta; cây táo ta
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
棗椰子 なつめやし ナツメヤシ
Quả chà là; cây chà là.
強強 ごわごわ
stiff, starchy
強 きょう
mạnh, khỏe
県 あがた けん
huyện
強味 つよみ
mạnh mẽ chỉ
倔強
cường tráng (sức khỏe); bướng bỉnh; mạnh khỏe; cơ bắp