Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
長屋 ながや
nhà chung cư
寄せ棟屋根 よせむねやね
mái bốn mặt
裏長屋 うらながや
nhà hậu; nhà sau
盲長屋 めくらながや
tenement house with no windows
棟 むね とう
nóc nhà
部屋割り へやわり
sự chia phòng (của những người trọ chung phòng)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.