Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森の情景
情景 じょうけい
cảnh tượng, quang cảnh
麗しい情景 うるわしいじょうけい
Phong cảnh hữu tình
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
森の奥 もりのおく
sâu trong rừng
森の都 もりのみやこ もりのと
thành phố mặc cây
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.