Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森の磯松
磯馴松 そなれまつ
cây thông windswept bắt phải nấp trên cây
磯馴れ松 そなれまつ
windswept pine trees
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森の都 もりのみやこ もりのと
thành phố mặc cây
森の奥 もりのおく
sâu trong rừng
森 もり
rừng, rừng rậm