磯馴松
そなれまつ「KI TUẦN TÙNG」
Cây thông windswept bắt phải nấp trên cây

磯馴松 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磯馴松
磯馴れ松 そなれまつ
windswept pine trees
磯馴 そなれ
cây Ngọa Tùng, cây Tùng Xà, cây tùng lá kim
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
馴合い売買 馴合いばいばい
việc mua bán không nhằm mục đích chuyển giao quyền đặt lệnh bán hoặc mua đồng thời, đồng giá nhằm mục đích thông đồng với người bán và người mua để gây hiểu lầm cho bên thứ ba.
磯汁 いそじる
súp hải sản
磯鮪 いそまぐろ イソマグロ
cá ngừ răng chó
磯鵯 いそひよどり イソヒヨドリ
rockthrush xanh
磯鷸 いそしぎ イソシギ
chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông