磯馴れ松
そなれまつ「KI TUẦN TÙNG」
☆ Danh từ
Windswept pine trees

磯馴れ松 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磯馴れ松
磯馴松 そなれまつ
cây thông windswept bắt phải nấp trên cây
磯馴 そなれ
cây Ngọa Tùng, cây Tùng Xà, cây tùng lá kim
馴れ馴れしい なれなれしい
cực kỳ quen thuộc; cực kỳ thân thuộc; cực kỳ thân thiết
人馴れ ひとなれ
quen với người; đã thuần hóa (động vật)
馴れる なれる
trở nên thuần hoá, trở nên thân thiện
馴れた なれた
Đã được thuần hoá.
場馴れ ばなれ
kinh nghiệm; quen (với một cái gì đó)
不馴れ ふなれ
thiếu kinh nghiệm