Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森の祭り
後の祭り あとのまつり
quá muộn rồi
祭り まつり
hội hè.
青森ねぶた祭 あおもりねぶたまつり
Nebuta Festival (lễ hội Aomori Nebuta)
森の都 もりのみやこ もりのと
thành phố mặc cây
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森の奥 もりのおく
sâu trong rừng
七週の祭り ななしゅうのまつり
lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh), lễ Hạ trần
後の祭 あとのまつり
quá muộn !, quá trễ rồi !