Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
ふかふか
soft (and fluffy) (e.g. bed, bread, baked potato)
うふふ うふふ
cười khúc khích
ふうふう ふーふー フーフー フウフウ フゥフゥ
sound of heavy breathing
ふごうか
biên mã, mã hóa
ふうかい
sự nở hoa
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)