Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
臍下丹田 せいかたんでん
cái hầm (của) dạ dày
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
森 もり
rừng, rừng rậm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
仁 じん にん
Nhân; người; thành viên