Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森下剛任
ズボンした ズボン下
quần đùi
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
森 もり
rừng, rừng rậm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
剛果 ごうか つよしはて
sự dũng cảm và tính quyết định