Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
森 もり
rừng, rừng rậm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
孝敬 こうけい
Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo
孝順 こうじゅん
sự vâng lời; sự hiếu thuận; lòng hiếu thảo.