Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鎮守の森 ちんじゅのもり
lùm cây (của) miếu thờ làng
ズボンした ズボン下
quần đùi
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp
森 もり
rừng, rừng rậm
意識下鎮静法 いしきかちんせーほー
an thần tỉnh
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi