Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
晃朗たる あきらろうたる
rực rỡ và sáng sủa
千千に ちじに
trong những mảnh