Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唯我論 ゆいがろん
duy ngã.
唯我独尊 ゆいがどくそん
tính tự phụ, tính hợm mình
唯唯 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
唯 ただ
chỉ; vẻn vẹn chỉ; thế nhưng.
我我 わがわが
chúng tôi, chúng ta
唯唯諾諾 いいだくだく
ngoan ngoãn, phục tùng, sẵn lòng làm theo
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
唯に ただに
chỉ đơn giản là