唯我論
ゆいがろん「DUY NGÃ LUẬN」
☆ Danh từ
Duy ngã.

唯我論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 唯我論
唯理論 ゆいりろん
thuyết duy lý.
唯名論 ゆいめいろん
thuyết duy danh
唯心論 ゆいしんろん
duy tâm luận
唯物論 ゆいぶつろん
duy vật luận
唯我独尊 ゆいがどくそん
tính tự phụ, tính hợm mình
独我論 どくがろん
solipsism, philosophical idea that nothing outside of one's own mind really exists
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
唯唯 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)