Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
くみ取る くみとる
hiểu ra; biết được; moi ra
飲みまくる 飲みまくる
uống tới bến
園 その えん
vườn; công viên.
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
森猪 もりいのしし モリイノシシ
lợn rừng lớn