Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森尾電機
機尾 きび きお
đuôi máy bay
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
電機 でんき
điện cơ
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.