Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森屋さちよ
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
chậm chững; lững chững.
楽屋落ち がくやおち
chuyện chỉ người trong cuộc mới biết; những vấn đề khó hiểu với những người ngoài
よちよち歩く よちよちあるく
chập chững.
よちよち歩き よちよちあるき
sự chập chững bước đi
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)