Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
楽屋 がくや
phòng phục trang
楽屋口 がくやぐち
cánh cửa sân khấu
楽屋裏 がくやうら
hậu trường
楽屋話 がくやばなし
chuyện nội bộ; chuyện trong nhà
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.