Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường