Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
森 もり
rừng, rừng rậm
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm