興隆
こうりゅう「HƯNG LONG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển
文化
の
興隆
Sự phát triển của văn hóa
ドットコムビジネス
の
興隆
Sự phát đạt của việc kinh doanh thiết bị cổng truyền thông máy tính

Từ đồng nghĩa của 興隆
noun
Từ trái nghĩa của 興隆
Bảng chia động từ của 興隆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 興隆する/こうりゅうする |
Quá khứ (た) | 興隆した |
Phủ định (未然) | 興隆しない |
Lịch sự (丁寧) | 興隆します |
te (て) | 興隆して |
Khả năng (可能) | 興隆できる |
Thụ động (受身) | 興隆される |
Sai khiến (使役) | 興隆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 興隆すられる |
Điều kiện (条件) | 興隆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 興隆しろ |
Ý chí (意向) | 興隆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 興隆するな |
興隆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 興隆
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm
隆昌 りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
隆盛 りゅうせい
sự phồn thịnh; sự hưng thịnh; sự hưng long
隆起 りゅうき
sự dấy lên; sự khởi phát
隆々 りゅうりゅう
hưng thịnh; phồn thịnh