Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
之 これ
Đây; này.
森 もり
rừng, rừng rậm
加之 しかのみならず
không những...mà còn
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu