Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森広蔵
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
森猪 もりいのしし モリイノシシ
lợn rừng lớn
森閑 しんかん
sự yên lặng; yên lặng; sự tĩnh mịch; tĩnh mịch