Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森忠明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
森 もり
rừng, rừng rậm
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
森猪 もりいのしし モリイノシシ
lợn rừng lớn