Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森星いまり
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
星まつり ほしまつり
lễ hội Tanabata, lễ hội sao
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
森 もり
rừng, rừng rậm
星祭り ほしまつり
lễ tế sao; lễ thất tịch; Lễ hội Tanabata
星回り ほしまわり
ngôi sao số mệnh; số phận
星さま ほしさま
star
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)