Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
未来指向 みらいしこう
hướng tương lai
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa