Các từ liên quan tới 森本毅郎・スタンバイ!
スタンバイ スタンバイ
chế độ chờ, trạng thái chờ (Standby)
スタンバイパッセンジャー スタンバイ・パッセンジャー
standby passenger
スタンバイファイル スタンバイ・ファイル
tệp tin dự trữ
ホットスタンバイ ホット・スタンバイ
chế độ chờ nóng
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
毅然 きぜん
kiên định; vững vàng
剛毅 ごうき
sự dũng cảm; sự vững chắc (của) đặc tính; hardihood; tính mạnh mẽ
森森 しんしん
rậm rạp; âm u