Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稀覯本 きこうぼん きこうほん
(quyển) sách hiếm có
稀 まれ
hiếm có; ít có
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.