Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森林利用学会
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
森林学 しんりんがく
miền rừng, lâm học
森林 しんりん
rừng rú.
森林生態学 しんりんせいたいがく
sinh thái học về rừng
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
森林狼 しんりんおおかみ シンリンオオカミ
chó sói phương Đông
森林浴 しんりんよく
(liệu pháp) tắm rừng
森林率 しんりんりつ
tỷ lệ phủ rừng