Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森林土木事業
公共土木事業 こうきょうどぼくじぎょう
công trình công cộng
森林 しんりん
rừng rú.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
植林事業 しょくりんじぎょう
chương trình gieo trồng cây
土木工事 どぼくこうじ
công trình dân dụng
森林狼 しんりんおおかみ シンリンオオカミ
chó sói phương Đông
森林学 しんりんがく
miền rừng, lâm học
森林率 しんりんりつ
tỷ lệ phủ rừng