植林事業
しょくりんじぎょう「THỰC LÂM SỰ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Chương trình gieo trồng cây

植林事業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 植林事業
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
植樹事業 しょくじゅじぎょう
chương trình gieo trồng cây
植林 しょくりん
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
林業 りんぎょう
lâm nghiệp.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
事業 じぎょう ことわざ
công cuộc
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp