Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森槐南
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
槐 えんじゅ エンジュ
Japanese pagoda tree (Sophora japonica)
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
針槐 はりえんじゅ ハリエンジュ
dương hòe (một loại cây thuộc họ Đậu)
槐樹 かいじゅ えんじゅじゅ
(thực vật) cây hoè cổ thụ; vị đại thần triều đình xưa
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm