Các từ liên quan tới 森洋子 (タレント)
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
洋芥子 ようがらし ようからし
cây mù tạt
洋菓子 ようがし
bánh kẹo phương Tây
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.