Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森田則昭
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
森田療法 もりたりょうほう
liệu pháp Morita
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà