Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
森田療法 もりたりょうほう
liệu pháp Morita
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
森 もり
rừng, rừng rậm
剛度 ごうど
Độ cứng (của kết cấu)
剛果 ごうか つよしはて
sự dũng cảm và tính quyết định