Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
悌 てい
respect for one's elders
悌順 ていじゅん
vâng lời
孝悌 こうてい
lòng hiếu thảo; tình yêu như anh em
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
森田療法 もりたりょうほう
liệu pháp Morita
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm