Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田夫 でんぷ
Nông dân.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
森田療法 もりたりょうほう
liệu pháp Morita
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
森 もり
rừng, rừng rậm