Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森田望智
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
森田療法 もりたりょうほう
liệu pháp Morita
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
望 ぼう もち
trăng tròn