Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森町病院前駅
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
病院 びょういん
nhà thương
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
軍病院 ぐんびょういん
quân y viện.
病院長 びょういんちょう
giám đốc bệnh viện
避病院 ひびょういん
bệnh viện điều trị bệnh truyền nhiễm (nhất là vào thời xưa)
病院船 びょういんせん
một bệnh viện ship
病院ボランティア びょういんボランティア
tình nguyện viên ở bệnh viện