Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
脇 わき
hông
森 もり
rừng, rừng rậm
胸脇 むなわき
hai bên ngực
脇毛 わきげ
lông nách.
両脇 りょうわき
hai bên
脇道 わきみち
đường tắt; đường rẽ.
脇柱 わきばしら
downstage left pillar (on a noh stage), by which the supporting actor introduces himself