Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
健児 けんじ
chàng thanh niên khoẻ mạnh, tráng kiện
健康児 けんこうじ
trẻ em mạnh khoẻ
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
脇 わき
hông
小児保健医療サービス しょーにほけんいりょーサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe trẻ em
森 もり
rừng, rừng rậm
健 けん
sức khỏe
胸脇 むなわき
hai bên ngực