Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
脇 わき
hông
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
森 もり
rừng, rừng rậm
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
胸脇 むなわき
hai bên ngực
脇毛 わきげ
lông nách.