Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)