Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森苺莉
苺 いちご イチゴ
dâu tây; quả dâu tây; cây dâu tây
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
構苺 かじいちご カジイチゴ
Rubus trifidus (một loài cây thuộc họ bìm bịp của Nhật Bản, có họ hàng với quả mâm xôi và mâm xôi)
毒苺 どくいちご どくイチゴ
Duchesnea chrysantha (loài thực vật có hoa trong họ hoa hồng)
黒苺 くろいちご クロイチゴ
cây mâm xôi; quả mâm xôi; mâm xôi.
木苺 きいちご キイチゴ
cây dâu rừng; dâu rừng.
草苺 くさいちご クサイチゴ
Rubus hirsutus (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng.)
オランダ苺 オランダいちご オランダイチゴ
dâu tây Hà Lan