Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
彦 ひこ
boy
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
木を見て森を見ず きをみてもりをみず
Chỉ biết một mà không biết hai, chỉ thấy cây mà không thấy rừng, tham bát bỏ mâm. Tức chỉ thấy lợi ích trước mắt, cái lợi ngắn hạn mà bỏ qua vấn đề lâu dài về sau.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.